Có 1 kết quả:

事半功倍 shì bàn gōng bèi ㄕˋ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) half the work, twice the effect (idiom); the right approach saves effort and leads to better results
(2) a stitch in time saves nine

Bình luận 0